Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for trảm quyết in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
duy vật
quyết nhiên
nghị lực
trải
Trần Khát Chân
Sử Hi Nhan
cứ
hòa bình
đọng
om
cả quyết
độc tài
đình
đa số
trẻ ranh
tay trắng
bại trận
chủ trương
Trương Định
rắc rối
tiền trạm
hoạch định
trẻ thơ
hoá nhi
quyết khoa
trắng trẻo
trắng bệch
khẳng định
quyến dỗ
quyết kế thừa cơ
trù trừ
Trần Nhân Tông
Cao Bá Quát
Trần Khánh Dư
Trần Thánh Tông
tật
Lương Văn Can
Thử Thủ
trật tự
quyết thắng
trạng thái
trẩm
trầy trật
trẻ em
Trần Thái Tông
hóc búa
Trần Nhật Duật
xếp
trấn áp
quyến gió rủ mây
Trưng Trắc
trời
Trần Tung
Trần Danh Aỏn
Trần Ngỗi
trấn
trạc
nội trú
Xa Khả Sâm
trận tuyến
kẹt
Châu trần
trần trần
trạng
trằn
thẩm quyền
Ba sinh
bấn
vật chất
Trả bích
tốc chiến
Trần Khâm
vạch trần
hiện trạng
trắng ngần
Trần Văn Kỷ
tràm
vỡ nợ
Hoàng Diệu
Hàn thực
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last