Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hóc búa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Có nhiều yếu tố rắc rối, lắt léo, rất khó trả lời, rất khó giải quyết. Bài toán hóc búa. Vấn đề hóc búa.
Related search result for "hóc búa"
Comments and discussion on the word "hóc búa"