Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
trúng tủ
Jump to user comments
version="1.0"?>
Đúng với điều mình đoán trước (thtục) : Đầu bài ra trúng tủ.
Related search result for
"trúng tủ"
Words pronounced/spelled similarly to
"trúng tủ"
:
trang thôi
Trang Tử
trạng thái
trắng tay
trắng toát
trọng tài
trọng tải
trọng thể
trọng thị
trọng thu
more...
Words contain
"trúng tủ"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
trúng
trúng tuyển
xổ số
trúng cách
môm
trúng số
trúng độc
trúng tủ
trúng kế
trúng cử
more...
Comments and discussion on the word
"trúng tủ"