Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
môm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Bộ phận đầu cán cày để cắm diệp cày vào. Trúng môm. Đúng vào chỗ yếu: Nói trúng môm anh ta.
Related search result for "môm"
Comments and discussion on the word "môm"