Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
trọng tải
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. Khối lượng có thể chở hoặc chịu đựng được của xe cộ, tàu thuyền, cầu cống: Trọng tải của xe là năm tấn cấm các loại xe có trọng tải 10 tấn qua cầu.
Related search result for
"trọng tải"
Words pronounced/spelled similarly to
"trọng tải"
:
trang thôi
trạng thái
trọng tài
trọng tải
trọng thị
trọng tội
trường thi
Trường Thi
Comments and discussion on the word
"trọng tải"