Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for trùng đài in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
trùng
khử trùng
trùng trùng điệp điệp
sát trùng
tiệt trùng
trùng trục
Trùng Dương
trùng hợp
sốt rét
trùng điệp
trùng tu
trùng dương
trùng trình
nhiễm trùng
trùng vi
Trùng Khánh
trập trùng
hàn thực
trùng phùng
Trùng cửu
Đoan Ngọ
Trả bích
Khúc trùng thanh dạ
thụ tinh
Đặng Dung
ô-rê-ô-mi-xin
i-ốt
niêm mạc
hạ chí
luộc
ruồi
nung bệnh
thương hàn
quai bị
nam châm
giao, sách, trùng
ho gà
Quay Sơn
Kốc
thuốc tím
cửu trùng thiên
mưng
nồi hấp
Thông Hoà
trùng sinh
lỵ
gương vỡ lại lành
tinh trùng
hấp
Trung Phúc
trùng phương
trần trùng trục
giang mai
kháng nhiễm
muỗi
rượu cồn
sơ nhiễm
thuốc đỏ
tinh dịch
trùng phùng
Trùng Quán
trùng đài
Cảnh Tiên
Trùng Xá
hoàng trùng
phó thương hàn
Cao Thăng
sưng phổi
sâu bọ
múp míp
gạc
dương vật
diệt
sa trùng
trùng cửu
trùng ngũ
ấu trùng
Chí Viễn
Thân Giáp
côn trùng
First
< Previous
1
2
Next >
Last