Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ho gà
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt Bệnh nhiễm trùng của trẻ em, có triệu chứng ho từng cơn, thường có tiếng rít: Bệnh ho gà có khi kéo dài hàng tháng.
Related search result for "ho gà"
Comments and discussion on the word "ho gà"