Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
trùng sinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đẻ lại lần thứ hai, ý nói làm cho mình sống lại. Chỉ vào ơn của Giác duyên
Related search result for "trùng sinh"
Comments and discussion on the word "trùng sinh"