Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tròn trặn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Tròn trịa. Tròn đều và đầy đặn: Mặt mũi tròn trặn.
Related search result for "tròn trặn"
Comments and discussion on the word "tròn trặn"