Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
khăng
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Trò chơi của trẻ em, dùng một đoạn cây tròn dài đánh cho đoạn cây tròn ngắn văng xa để tính điểm. Chơi khăng. Đánh khăng.
Related search result for
"khăng"
Words pronounced/spelled similarly to
"khăng"
:
kháng
khăng
khiêng
khiễng
khoang
khoảng
khoáng
khoắng
không
khống
more...
Words contain
"khăng"
:
khăng
khăng khít
khăng khăng
Words contain
"khăng"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khăng khăng
khăng
khăng khít
ngoan cố
dạ
kim cải
Dãi đồng
chặt chẽ
Comments and discussion on the word
"khăng"