Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
khống
Jump to user comments
version="1.0"?>
t. ph. Mất không, không đem lại cái đáng lẽ phải có: Làm công khống; Nộp thuế khống.
Related search result for
"khống"
Words pronounced/spelled similarly to
"khống"
:
kháng
khăng
khiêng
khiễng
khoang
khoảng
khoáng
khoắng
không
khống
more...
Words contain
"khống"
:
khống
khống cáo
khống chế
khống chỉ
vu khống
Xắm Khống
Comments and discussion on the word
"khống"