Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khống
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. ph. Mất không, không đem lại cái đáng lẽ phải có: Làm công khống; Nộp thuế khống.
Related search result for "khống"
Comments and discussion on the word "khống"