Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
toi
Jump to user comments
danh từ
  • mày, anh, chị, em
    • Moi, je reste, et toi, tu t'en vas
      tôi thì ở lại, còn anh thì đi
    • Je pense toujours à toi, ma petite soeur
      anh luôn luôn nghĩ đến em, em ạ
danh từ giống đực
  • người khác
    • Penses donc un peu au "toi"
      anh hãy nghĩ một phần về người khác
    • Toit.
Related words
Related search result for "toi"
Comments and discussion on the word "toi"