Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ambulatoire
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) đi lại được
    • Typhoïde ambulatoire
      bệnh thương hàn đi lại được (không phải nằm liệt giường)
    • Traitement ambulatoire
      điều trị ngoại trú
  • (động vật học) (để) đi
    • Pattes ambulatoires
      chân (để) đi
  • (luật học, pháp lý) không có trụ sở nhất định, lưu động
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hay thay đổi
Related search result for "ambulatoire"
Comments and discussion on the word "ambulatoire"