Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
French - Vietnamese
,
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
toi
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. 1 (Gia súc, gia cầm) chết nhiều một lúc vì bệnh dịch lan nhanh. Bệnh toi gà. Thịt lợn toi. 2 (thgt.). Chết (hàm ý coi khinh). Lại toi một thằng nữa. 3 (thgt.). Mất một cách uổng phí. Công toi*. Toi tiền. Mất toi*.
Related search result for
"toi"
Words pronounced/spelled similarly to
"toi"
:
tai
tài
tải
tãi
tái
tại
thi
thì
thì
thí
more...
Words contain
"toi"
:
toi
toi cơm
toi mạng
Comments and discussion on the word
"toi"