Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
tickle
/'tikl/
Jump to user comments
danh từ
  • sự cù, sự làm cho buồn buồn
    • to give someone a tickle
      cù người nào
  • cảm giác buồn buồn (muốn cười)
ngoại động từ
    • to tickle the armpit
      cù nách
  • làm cho cười, làm cho thích thú, mơn trớn
    • the story tickles me
      câu chuyện làm tôi buồn cười
  • kích thích
    • to tickle one's curiosity
      kích thích tính tò mò
nội động từ
  • cảm thấy ngưa ngứa, cảm thấy buồn buồn
    • my nose tickles
      mũi ngưa ngứa buồn buồn
Related search result for "tickle"
Comments and discussion on the word "tickle"