Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stickler
/'stiklə/
Jump to user comments
danh từ
  • (+ for) người chặt chẽ, người quá khắt khe (về một cái gì)
    • to be a great stickler for precision
      là người rất chặt chẽ về sự chính xác
  • người ủng hộ triệt để, người tán thành nhiệt liệt
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người khách ngồi day, người hay đến ám, người bám như đỉa ((cũng) sticker)
Related search result for "stickler"
Comments and discussion on the word "stickler"