Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stickle
/'stikl/
Jump to user comments
nội động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nằng nặc phản đối; gây khó khăn một cách ngoan cố (về những việc không đáng kể)
  • nói dai (về những chuyện nhỏ mọn)
  • ngần ngại, do dự
Related search result for "stickle"
Comments and discussion on the word "stickle"