Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
tiết lưu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (tech.) laminer.
    • Tiết lưu hơi
      laminer la vapeur
    • Van tiết lưu
      étrangleur.
Related search result for "tiết lưu"
Comments and discussion on the word "tiết lưu"