Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tiếp tế
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cung cấp lương thực và những vật dụng cần thiết khác: Tiếp tế cho bộ đội.
Related search result for "tiếp tế"
Comments and discussion on the word "tiếp tế"