Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tiếp thụ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nhận được từ người khác trao cho: Tiếp thu kinh nghiệm.
Related search result for "tiếp thụ"
Comments and discussion on the word "tiếp thụ"