Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
tiến cử
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • xem tiến
    • Tiến người có tài
      recommander des hommes de talent.
  • destiné à offrir au roi.
    • Nhãn tiến
      longanes destinées à être offertes au roi.
Related search result for "tiến cử"
Comments and discussion on the word "tiến cử"