Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tiến bộ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • faire des progrès ; progresser.
    • Học tập tiến bộ
      faire des progrès dans ses études.
  • progrès.
    • Một tiến bộ đáng kể
      un progrès appréciable.
  • progressite.
    • Văn học tiến bộ
      littérature progressiste
    • khuynh hướng tiến bộ
      progressisme.
Related search result for "tiến bộ"
Comments and discussion on the word "tiến bộ"