Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for thiết chế in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
34
35
36
37
38
39
40
Next >
Last
thượng nghị viện
theo đòi
tiếng động
tên lửa
phỉ phong
thiệt mạng
giải thể
phóng sự
gạc
nguyên liệu
huỳnh quang
quệt
tảng
lưỡng chiết
thây ma
xoa
thần thánh
phăng
góc giờ
thu hút
ga
chiếu cố
dấn
mả
phượng
quán tính
Bắc Khê
bài tiết
mặt nạ
Vân mộng
tuốt tuột
lò dò
mô-tô
nình nịch
mệnh một
ngồi xổm
Tủa Sín Chải
lìa đời
trường thành
nháo nhác
lũa
may sao
dấu chấm than
nhà xác
cột trụ
máu cam
Lý Chế
ngựa xe như nước
mục nát
mai táng
muộn mằn
mãnh
dây giày
mở máy
mồ mả
nắm chắc
tử hình
tử lộ
tử nạn
nhốn nháo
mô-bi-lét
tử thi
cứu tử
rễ củ
kéo bộ
sắp đống
thành ủy
than tàu
ấn loát
thị ủy
thị lập
âm hồn
gỗ tạp
thi hài
sổ mũi
tẩy uế
táng
giọt sành
quân lệnh
Tà Chải
First
< Previous
34
35
36
37
38
39
40
Next >
Last