Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tiếng động
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Tiếng phát ra do sự va chạm, nói chung. Giật mình vì nghe có tiếng động.
Related search result for "tiếng động"
Comments and discussion on the word "tiếng động"