Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dấn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đgt. 1. Dìm xuống nước cho ngập: Dấn áo trong chậu nước 2. Đè mạnh xuống: Ai lại dấn đầu thằng bé xuống mà đánh.
  • 2 đgt, trgt. Cố lên: Phải dấn lên nữa; Làm dấn một lúc nữa.
Related search result for "dấn"
Comments and discussion on the word "dấn"