Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thời khóa biểu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • thời khoá biểu d. Bản kê thời gian lên lớp các môn học khác nhau của từng ngày trong tuần. Chép thời khoá biểu năm học mới.
Related search result for "thời khóa biểu"
Comments and discussion on the word "thời khóa biểu"