Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hồng lâu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Lầu hồng chỗ ở của nhà quyền quí thời phong kiến: Hồng lâu còn khóa then sương (Cgo). 2. Nơi ả đào ở (cũ).
Related search result for "hồng lâu"
Comments and discussion on the word "hồng lâu"