Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thị in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ám thị
ảo thị
ăn thịt
đích thị
đô thị
đô thị hoá
đồi thị
bãi thị
bắp thịt
bị thịt
biểu thị
biệt thị
cáo thị
cây thịt
cận thị
cừu thị
chỉ thị
chỉ thị màu
con thịt
cường thịnh
da thịt
dạ thị
dấu hoa thị
dấu thị thực
gai thị
giám thị
giết thịt
hàng thịt
hiểu thị
huấn thị
hưng thịnh
khai thị
khinh thị
lão thị
loạn thị
loạn thị kế
mặt thịt
miệt thị
nội thị
phù thịnh
phồn thịnh
quả thịt
quảng thị
ruột thịt
siêu thị
song thị
tức thị
tự ám thị
tự kỉ ám thị
tự thị
tổng bãi thị
thành thị
thình thịch
thậm thịch
thụng thịu
thỉnh thị
thị
thị đồng
thị độ
thị độc
thị điều
thị chính
thị dân
thị dục
thị giá
thị giác
thị giảng
thị hùng
thị hiếu
thị kính
thị lang
thị lực
thị mẹt
thị nữ
thị oai
thị phi
thị sai
thị sát
thị sảnh
thị tì
First
< Previous
1
2
Next >
Last