Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
thị điều
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • vidéo (en télévision)
    • cát-xét thị điều
      vidéocassette
    • Kĩ thuật thị điều
      vidéophonie.
Related search result for "thị điều"
Comments and discussion on the word "thị điều"