Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for thị in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
thị tần
thị tộc
thị thành
thị thần
thị thế
thị thực
thị trấn
thị trưởng
thị trường
thị trường hóa
thị uỷ
thị uy
thị vệ
thị xã
thị yến
thịch
thịch thịch
thịnh
thịnh ý
thịnh đạt
thịnh danh
thịnh hành
thịnh nộ
thịnh soạn
thịnh suy
thịnh tình
thịnh thế
thịnh thời
thịnh trị
thịnh vượng
thịt
thịt ba chỉ
thịt băm
thịt hầm
thịt kho
thịt luộc
thịt lưng
thịt mông
thịt nạc
thịt nướng
thịt quay
tiếp thị
toàn thị
toàn thịnh
trọng thị
vẹt ăn thịt
viễn thị
xác thịt
xôi thịt
xương thịnh
xương thịt
yết thị
yết thị
First
< Previous
1
2
Next >
Last