Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
thần tiên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. d. Người tịch cốc tu hành đắc đạo, theo mê tín. 2. t. Có công hiệu lạ thường: Thuốc thần tiên.
Related search result for "thần tiên"
Comments and discussion on the word "thần tiên"