Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thuận tiện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Nh. Thuận lợi : Hoàn cảnh thuận tiện. 2. Có công dụng tốt : Đường giao thông thuận tiện.
Related search result for "thuận tiện"
Comments and discussion on the word "thuận tiện"