Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thạch
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 d. Chất keo lấy từ rau câu dùng làm đồ giải khát hoặc dùng trong công nghiệp.
2 d. Đơn vị đo dung tích của Trung Quốc thời xưa, bằng khoảng 10 lít.
Related search result for
"thạch"
Words pronounced/spelled similarly to
"thạch"
:
thách
thạch
thếch
thích
Words contain
"thạch"
:
An Thạch
cẩm thạch
Cẩm Thạch
hóa thạch
hoạt thạch
huỳnh thạch
huy thạch
in thạch
in thạch bản
kim thạch
more...
Words contain
"thạch"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thấp
thấu
thắng
thả
thú
thấm
thẻ
thầm
thế
thần
more...
Comments and discussion on the word
"thạch"