Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thưởng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Tặng tiền, hiện vật để khen ngợi khuyến khích vì đã có thành tích, công lao: thưởng tiền thưởng phạt.
Comments and discussion on the word "thưởng"