Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tán thưởng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Tỏ thái độ đồng tình, khen ngợi. Vỗ tay tán thưởng. Ý kiến được nhiều người tán thưởng.
Related search result for "tán thưởng"
Comments and discussion on the word "tán thưởng"