Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thước
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Đồ dùng để đo độ dài hoặc để kẻ đường thẳng. 2. "Thước ta" nói tắt. 3. Từ cũ có nghĩa là mét : Mua năm thước vải.
Related search result for
"thước"
Words pronounced/spelled similarly to
"thước"
:
thác
thái cực
Thái Đức
Thái Học
thao tác
thất đức
thất học
thất sắc
thất ước
thể dục
more...
Words contain
"thước"
:
Bá Thước
Biển Thước
Cầm Bá Thước
góc thước thợ
kích thước
mực thước
quắc thước
tay thước
tầm thước
thước
more...
Comments and discussion on the word
"thước"