Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thao tác
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Sự cử động của chân tay để làm một công việc nào đó.
Related search result for "thao tác"
Comments and discussion on the word "thao tác"