Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thăng bằng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • équilibrer.
    • Thăng bằng ngân sách
      équilibrer le budget.
  • équilibre
    • bộ thăng bằng
      (hàng không) équilibreur ;
    • Giữ thăng bằng
      équilibrer ;
    • Hạt thăng bằng
      (thực vật học) statolithe ;
    • Người biểu diễn thăng bằng
      équilibriste ;
    • Túi thăng bằng
      (động vật học) statocyste.
Related search result for "thăng bằng"
Comments and discussion on the word "thăng bằng"