version="1.0"?>
- équilibrer.
- Thăng bằng ngân sách
équilibrer le budget.
- équilibre
- bộ thăng bằng
(hàng không) équilibreur ;
- Giữ thăng bằng
équilibrer ;
- Hạt thăng bằng
(thực vật học) statolithe ;
- Người biểu diễn thăng bằng
équilibriste ;
- Túi thăng bằng
(động vật học) statocyste.