Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
balancier
Jump to user comments
danh từ giống đực
con lắc
Balancier d'une horloge
con lắc đồng hồ
gây thăng bằng (của người nhảy trên dây)
ván thăng bằng (của một số sâu bọ)
(từ cũ, nghĩa cũ) máy đúc tiền
Related search result for
"balancier"
Words pronounced/spelled similarly to
"balancier"
:
balancer
balancier
blancheur
blanchir
Words contain
"balancier"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
con lắc
dây tóc
quả lắc
Comments and discussion on the word
"balancier"