Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thú nhận
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tự nhận tội lỗi của mình : Bị cáo đã thú nhận trước toà.
Related search result for "thú nhận"
Comments and discussion on the word "thú nhận"