Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thú nhận
Jump to user comments
version="1.0"?>
Tự nhận tội lỗi của mình : Bị cáo đã thú nhận trước toà.
Related search result for
"thú nhận"
Words pronounced/spelled similarly to
"thú nhận"
:
thản nhiên
thấm nhuần
thân nhân
thi nhân
thổ nhân
thốt nhiên
thời nhân
thu nhận
thú nhận
thư nhàn
more...
Words contain
"thú nhận"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thấy
thẻ
lắt nhắt
thả
thú
thấp
đưa
thế giới
thế
nghe
more...
Comments and discussion on the word
"thú nhận"