Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
tenable
Jump to user comments
tính từ
  • chịu được
    • La situation n'est plus tenable
      tình thế không thể chịu được nữa
  • (quân sự) giữ được
    • Ce poste n'est plus tenable
      đồn này không giữ được nữa
Related search result for "tenable"
Comments and discussion on the word "tenable"