Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
intenable
Jump to user comments
tính từ
  • không thể giữ vững
    • Position intenable
      vị trí không thể giữ vững
  • (thân mật) không chịu được
    • Odeur intenable
      mùi không chịu được
    • Enfant mal élevé intenable
      đứa bé mất dạy không chịu được
Related words
Related search result for "intenable"
Comments and discussion on the word "intenable"