Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
tenable
/'tenəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • giữ được, bảo vệ được, cố thủ được (vị trí, địa vị, đồn luỹ...)
    • a tenable town
      thành phố cố thủ được
  • cãi được, biện hộ được, bảo vệ được (lập luận, lý lẽ...); lôgic
    • a tenable theory
      một lý thuyết có thể bảo vệ được
    • a tenable solution
      một giải pháp lôgic
Related search result for "tenable"
Comments and discussion on the word "tenable"