Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tapissier
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thợ dệt thảm
  • người bồi tường, người trang trí màn trướng
  • thợ bọc (nệm ghế...)
    • Tapissier qui recouvre un siège
      thợ bọc lại ghế
Related search result for "tapissier"
Comments and discussion on the word "tapissier"