Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tapisserie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bức thảm treo tường, giấy bồi tường
  • thảm thêu
  • nghề dệt thảm
    • faire tapisserie
      đứng yên ở dọc tường
    • l'envers de la tapisserie
      mặt trái của sự việc
Related search result for "tapisserie"
Comments and discussion on the word "tapisserie"