Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tapisser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • căng màn trướng, phủ màn trướng
    • Tapisser un mur
      căng màn trướng lên tường phủ kín
    • La mousse a tapissé les pas
      rêu đã phủ kín dấu chân
Related search result for "tapisser"
Comments and discussion on the word "tapisser"