Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
tụng đình
Jump to user comments
version="1.0"?>
Sân kiện, nơi xử kiện. ở đây dùng với nghĩa việc chỉ kiện cáo
Related search result for
"tụng đình"
Words pronounced/spelled similarly to
"tụng đình"
:
tàng hình
thẳng cánh
thắng cảnh
thong manh
thông hành
thông minh
Thống Kênh
thương canh
thương chính
thương sinh
more...
Words contain
"tụng đình"
:
tụng đình
tụng đình
Comments and discussion on the word
"tụng đình"