Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tàng hình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Dùng phép lạ tự làm cho mình như biến mất đi, không ai có thể nhìn thấy được.
Related search result for "tàng hình"
Comments and discussion on the word "tàng hình"