Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tổ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ông tổ
bái tổ
cai tổng
cao tầng tổ khảo
cải tổ
chánh tổng
chầu tổ
cuốn tổ sâu
dóc tổ
dạ tổ ong
hao tổn
làm tổ
phí tổn
phó tổng
phó tổng thống
phật tổ
quang tổng hợp
sinh tổng hợp
suy tổn
sư tổ
tằng tổ
từ tổ
tổ
tổ ấm
tổ đổi công
tổ đỉa
tổ bố
tổ chấy
tổ chức
tổ hợp
tổ khúc
tổ mẫu
tổ nghiệp
tổ ong
tổ phó
tổ phụ
tổ quốc
tổ sư
tổ tôm
tổ tông
tổ thành
tổ tiên
tổ truyền
tổ trưởng
tổ viên
tổn
tổn hao
tổn hại
tổn phí
tổn thất
tổn thọ
tổn thương
tổng
tổng đài
tổng đình công
tổng đại điện
tổng đốc
tổng đội
tổng động binh
tổng động viên
tổng đoàn
tổng bao
tổng bãi công
tổng bãi khóa
tổng bãi thị
tổng bí thư
tổng bộ
tổng biên tập
tổng binh
tổng công đoàn
tổng công hội
tổng công kích
tổng công trình sư
tổng công ty
tổng cục
tổng cục trưởng
tổng cộng
tổng chỉ huy
tổng dũng
tổng dự đoán
First
< Previous
1
2
Next >
Last