Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
tổn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (infml.) coûter.
    • Việc này tổn nhiều công sức
      ce travail coûte beaucoup d'efforts.
  • nuire à; porter préjudice à.
    • Làm những việc tổn đức
      faire des choses qui nuisent à la vertu.
Related search result for "tổn"
Comments and discussion on the word "tổn"